Có 2 kết quả:
跳进 tiào jìn ㄊㄧㄠˋ ㄐㄧㄣˋ • 跳進 tiào jìn ㄊㄧㄠˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plunge into
(2) to jump into
(2) to jump into
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plunge into
(2) to jump into
(2) to jump into
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh