Có 2 kết quả:

跳进 tiào jìn ㄊㄧㄠˋ ㄐㄧㄣˋ跳進 tiào jìn ㄊㄧㄠˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to plunge into
(2) to jump into

Từ điển Trung-Anh

(1) to plunge into
(2) to jump into